Trình Độ SSS
Ootsutsuki Bagoromo (Sennin Rikudou)
.Biệt Danh:Lục Đạo Tiên Nhân, Jinchuuriki của thập Vĩ
.Chức Vụ: Không Có.
.Tuyệt kỹ: Lục Đạo Luân Hồi(Rinnegan) Chibaku Tensi, Izanagi.
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong -Thủy - Âm - Dương.
Trình Độ SS
-Uchiha Obito.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Tobi, Uchiha Madara
.Chức Vụ: Thũ Lĩnh Akarsuki
.Tuyệt kỹ: Kamui, Mộc Độn, Rinengan
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa- Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uchiha Madara.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Không Có
.Chức Vụ: Từng Là Người Đứng Đầu Tộc Uchiha
.Tuyệt Kỹ: Đôi Mắt Vạn Hoa Vĩnh Cữu, Rinengan, Mộc Độn
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Senju Hashirama.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Thánh Nhẫn
.Chức Vụ: Hokage Đệ Nhất, Từng Là Lãnh Đạo Tộc Senju
.Tuyệt Kỹ: Mộc Độn, Y Thuật
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uzumaki Naruto.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Chủ Thể Của Cữu Vĩ, Đứa Trẻ Định Mệnh.
.Chức Vụ: Genin Làng Lá.
.Tuyệt Kỹ: Rasengan, Các Biến Thể Của Rasengan, Rasen-Shuriken, Tiên Nhân Thuật, Phân Thân Chi Thuật, Thông Linh Chi Thuật.
.Chakra Tự Nhiên: Phong.
-Uzumaki Nagato.
.Xuất Thân: Làng Mưa
.Biệt Danh: Pain, Thần
.Chức Vụ: Từng Là Người Đứng Đầu Tổ Chức Akatsuki, Thũ Lĩnh Làng Mưa.
.Tuyệt kỹ: Rinengan
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uchiha Sasuke.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Không Có
.Chức Vụ: Trưởng Nhóm Taka
.Tuyệt Kỹ: Hỏa Độn, Chidori, Kirin, Mangekyou Sharingan, Thông Linh Chi Thuật, Mangekyou Sharingan Vĩnh Cữu.
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Lôi.
Trình Độ S (bật 1)
-Uchiha Obito.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Tobi, Uchiha Madara
.Chức Vụ: Thũ Lĩnh Akarsuki
.Tuyệt kỹ: Kamui, Mộc Độn, Rinengan
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa- Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uchiha Madara.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Không Có
.Chức Vụ: Từng Là Người Đứng Đầu Tộc Uchiha
.Tuyệt Kỹ: Đôi Mắt Vạn Hoa Vĩnh Cữu, Rinengan, Mộc Độn
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Senju Hashirama.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Thánh Nhẫn
.Chức Vụ: Hokage Đệ Nhất, Từng Là Lãnh Đạo Tộc Senju
.Tuyệt Kỹ: Mộc Độn, Y Thuật
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uzumaki Naruto.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Chủ Thể Của Cữu Vĩ, Đứa Trẻ Định Mệnh.
.Chức Vụ: Genin Làng Lá.
.Tuyệt Kỹ: Rasengan, Các Biến Thể Của Rasengan, Rasen-Shuriken, Tiên Nhân Thuật, Phân Thân Chi Thuật, Thông Linh Chi Thuật.
.Chakra Tự Nhiên: Phong.
-Uzumaki Nagato.
.Xuất Thân: Làng Mưa
.Biệt Danh: Pain, Thần
.Chức Vụ: Từng Là Người Đứng Đầu Tổ Chức Akatsuki, Thũ Lĩnh Làng Mưa.
.Tuyệt kỹ: Rinengan
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ - Lôi - Phong - Thủy - Âm - Dương.
-Uchiha Sasuke.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Không Có
.Chức Vụ: Trưởng Nhóm Taka
.Tuyệt Kỹ: Hỏa Độn, Chidori, Kirin, Mangekyou Sharingan, Thông Linh Chi Thuật, Mangekyou Sharingan Vĩnh Cữu.
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Lôi.
Trình Độ S (bật 1)
- Namikaze Minato
Xuất Thân: Làng Lá
Biệt Danh: Tia Chớp Vàng
Chức Vụ: Hokage Đệ Tứ
Tuyệt Kỹ: Phong Ấn Tử Thần, Phong Ấn Ngũ Hành, Rasengan, Dịch Chuyển Tức Thời, Thông Linh Chi Thuật.
Chakra Tự Nhiên: Phong.
-Senju Tobirama
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Không Có
.Chức Vụ: Hokage Đệ Nhị
.Tuyệt Kỹ: Dịch Chuyển Tức Thời, Thủy Độn, Kinjutsu
.Chakra Tự Nhiên: Thủy
Uchiha Itachi
.Xuất Thân: Làng Lá.Biệt Danh: "Thiên Tài Của Mọi Thiên Tài"
.Chức Vụ: Thành Viên Của Akatsuki, Cựu Thành Viên ANBU
.Tuyệt Kỹ: Đôi Mắt Vạn Hoa, Izanami
.Chakra Tự Nhiên: Thủy - Hỏa.
-Yakushi Kabuto.
.Xuất Thân: Làng Âm Thanh
.Biệt Danh: Không Có.
.Chức Vụ: Phụ Tá Của Orochimaru, Phụ Tá Của Madara.
.Tuyệt Kỹ: Thổ Độn, Trị Thương, Kinjutsu (Edo Tensie).
.Chakra Tự Nhiên: Thổ.
-Jiraiya
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Tiên Nhân Cóc, Tiên Nhân Háo Sắc, Sannin Huyền Thoại Của Konaha
.Chức Vụ: Cố Vấn Thân Cận Của Tsunade
.Tuyệt Kỹ: Hỏa Độn, Thổ Độn, Nhẫn Thuật Kết Giới, Tiên Nhân Thuật, Thông Linh Chi Thuật.
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ.
-Raikage Đệ Tam.
.Xuất Thân: Làng Mây.
.Biệt Danh: Không Có.
.Chức Vụ: Raikage Đệ Tam
.Tuyệt Kỹ: Phong Ấn Thuật, Lôi Độn, Hắc Lôi Độn.
.Chakra Tự Nhiên: Lôi.
-Killer Bee.
.Xuất Thân: Làng Mây.
.Biệt Danh: Jinchuuriki Của Bát Vĩ.
.Chức Vụ: Lãnh Đạo Đội Samui.
.Tuyệt Kỹ: Thể Thuật, Lôi Thuật, Bomb Vĩ Thú.
.Chakra Tự Nhiên: Lôi.
-Raikage Đệ Tứ.
.Xuất Thân: Làng Mây.
.Biệt Danh: Người Đàn Ông Mạnh Nhất Làng Mây.
.Chức Vụ: Raikage Đệ Tứ, Người Lãnh Đạo Liên Minh Nhẫn giã.
.Tuyệt Kỹ: Lôi Độn, Nhẫn - Thể Thuật
.Chakra Tự Nhiên: Lôi
-Orochimaru.
.Xuất Thân: Làng Lá.
.Biệt Danh: Sannin Huyền Thoại Của Konoha, "Đứa Trẻ Của Thế Hệ"
.Chức Vụ: Từng Là Thành Viên Của Tổ Chức Akatsuki, Thủ Lĩnh Làng Âm Thanh.
.Tuyệt Kỹ: Phong Độn, Thổ Độn, Phong Ấn Thuật, Tục Thế Phục Sinh, Thông Linh Chi Thuật.
.Chakra Tự Nhiên: Phong - Thổ
-Sarubito Hiruzen.
.Xuất Thân: Làng Lá
.Biệt Danh: Vị Thánh Của Thế Giới Nhẫn Giả, Hỏa Ảnh Hùng Mạnh Nhất.
.Chức Vụ: Hokage Đệ Tam.
.Tuyệt Kỹ: Hỏa Độn, Thể Độn, Phân Thân Chi Thuật, Thông Linh Chi Thuật, Phong Ấn Tử Thần.
.Chakra Tự Nhiên: Hỏa - Thổ.
-Muu.
.Xuất Thân: Vô Danh
.Biệt Danh: Người Vô Hình.
.Chức Vụ: Tsuchikage Đệ Nhị.
.Tuyệt Kỹ: Trần Độn (Huyết Kế Khai Triển), Ẩn Thân Thuật, Cảm Nhận Chakra.
.Chakra Tự Nhiên: Phong - Hỏa - Thổ - Trần.
-Onoki.
.Xuất Thân: Làng Đá
.Biệt Danh: Lão Già Ương Ngạnh
.Chức Vụ: Tsuchikage Đệ Tam.
.Tuyệt Kỹ: Thổ Độn, Trần Độn (Huyết Kế Khai Triển)
.Chakra Tự Nhiên: Thổ - Trần.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét